STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | ||||||||
Lớp 6 | Lớp 7 | Lớp 8 | Lớp 9 | ||||||||
I | Số học sinh chia theo hạnh kiểm | 1186 | 353 | 297 | 300 | 236 | |||||
1 | Tốt(tỷ lệ so với tổng số) | 1138 | 343 | 290 | 283 | 222 | |||||
2 | Khá(tỷ lệ so với tổng số) | 46 | 10 | 7 | 16 | 13 | |||||
3 | Trung bình(tỷ lệ so với tổng số) | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | |||||
4 | Yếu(tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |||||
II | Số học sinh chia theo học lực | 1186 | 353 | 293 | 300 | 236 | |||||
1 | Giỏi(tỷ lệ so với tổng số) | 603 | 225 | 135 | 135 | 108 | |||||
2 | Khá(tỷ lệ so với tổng số) | 414 | 112 | 121 | 105 | 76 | |||||
3 | Trung bình(tỷ lệ so với tổng số) | 158 | 16 | 37 | 54 | 51 | |||||
4 | Yếu(tỷ lệ so với tổng số) | 10 | 0 | 4 | 6 | 0 | |||||
5 | Kém(tỷ lệ so với tổng số) | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | |||||
III | Tổng hợp kết quả cuối năm | 1175 | 353 | 293 | 294 | 236 | |||||
1 | Lên lớp(tỷ lệ so với tổng số) | 99.07 | 100 | 98.65 | 98 | 99.58 | |||||
a | Học sinh giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
50.84 | 63.74 | 45.45 | 45 | 45.76 | |||||
b | Học sinh tiên tiến(tỷ lệ so với tổng số) |
34.91 | 31.74 | 40.74 | 35 | 32.2 | |||||
2 | Thi lại(tỷ lệ so với tổng số) | 9/1.186 | 0/353 | 4/297 | 5/300 | 0/236 | |||||
3 | Lưu ban(tỷ lệ so với tổng số) | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | |||||
4 | Chuyển trường đến/đi (tỷ lệ so với tổng số) | 10/8 | 1/2 | 5/1 | 3/4 | 1/1 | |||||
5 | Bị đuổi học(tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||
6 | Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học)(tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||
IV | Số học sinh đạt giải các kỳ thi học sinh giỏi | 87 | 11 | 9 | 28 | 39 | |||||
1 | Cấp huyện | 85 | 11 | 9 | 28 | 37 | |||||
2 | Cấp tỉnh/thành phố | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | |||||
3 | Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||
V | Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp | 236 | 0 | 0 | 0 | 236 | |||||
VI | Số học sinh được công nhận tốt nghiệp | 235 | 0 | 0 | 0 | 235 | |||||
1 | Giỏi(tỷ lệ so với tổng số) | 108 | 0 | 0 | 0 | 108 | |||||
2 | Khá(tỷ lệ so với tổng số) | 76 | 0 | 0 | 0 | 76 | |||||
3 | Trung bình(Tỷ lệ so với tổng số) | 51 | 0 | 00 | 0 | 51 | |||||
VII | Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||
VIII | Số học sinh nam/số học sinh nữ | 627/559 | 195/158 | 157/140 | 154/146 | 121/115 | |||||
IX | Số học sinh dân tộc thiểu số | 7 | 3 | 0 | 2 | 2 | |||||
Phú Lương, ngày 10 tháng 9 năm 2021 Thủ trưởng đơn vị |
|||||||||||
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Văn bản 2703 HD khai giảng năm học 2020-2021
Thời gian đăng: 03/09/2020